🔍
Search:
KHÁN ĐÀI
🌟
KHÁN ĐÀI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
여러 사람이 모인 자리. 또는 모여 앉은 여러 사람.
1
KHÁN ĐÀI, KHÁN GIẢ:
Chỗ mà nhiều người tập trung. Hoặc nhiều người tập hợp và ngồi xuống.
-
☆
Danh từ
-
1
물건을 세우거나 고정시키는 대.
1
GIÁ, BỆ, KHUNG:
Thanh dựng đứng hay cố định đồ vật.
-
2
음식점이나 술집 등에서 바텐더와 마주 앉는 자리.
2
CHỖ QUẦY BAR:
Chỗ ngồi đối diện với người pha chế trong quán ăn hay quán rượu...
-
3
책상 등을 부분적으로 환하게 밝혀 주는 전등.
3
ĐÈN BÀN:
Đèn điện chiếu sáng một phần bàn...
-
4
경기장에서 관람객들이 경기를 관람할 수 있도록 계단식으로 만든 자리.
4
KHÁN ĐÀI:
Chỗ được làm kiểu bậc thang để khán giả có thể xem thi đấu ở sân vận động.